🌟 받아먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 받아먹다 (
바다먹따
) • 받아먹어 (바다머거
) • 받아먹으니 (바다머그니
) • 받아먹는 (받아멍는
)📚 Annotation: 주로 '받아먹고 살다'로 쓴다.
🗣️ 받아먹다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㅁㄷ: Initial sound 받아먹다
-
ㅂㅇㅁㄷ (
발(이) 맞다
)
: 여러 사람이 걸을 때 같은 쪽의 발이 동시에 떨어지다.
🌏 (BƯỚC CHÂN ĐỀU), ĐI ĐỀU BƯỚC: Nhiều người đặt chân cùng lúc về một phía khi bước đi. -
ㅂㅇㅁㄷ (
배은망덕
)
: 남에게 입은 은혜를 저버리고 배신함.
Danh từ
🌏 SỰ VONG ƠN BỘI NGHĨA: Sự quay lưng lại với ân huệ của người khác và phản bội người đó. -
ㅂㅇㅁㄷ (
받아먹다
)
: 사람이나 동물이 다른 사람이나 동물이 주는 것을 먹다.
Động từ
🌏 ĂN CHỰC: Người hay động vật ăn cái mà người hay động vật khác cho. -
ㅂㅇㅁㄷ (
빌어먹다
)
: 남에게 구걸하여 얻어먹다.
Động từ
🌏 XIN ĂN, ĂN XIN: Xin xỏ người khác để ăn. -
ㅂㅇㅁㄷ (
벌어먹다
)
: 일을 하여 돈이나 재물을 벌어서 먹고살다.
Động từ
🌏 KIẾM ĂN: Làm việc kiếm tiền hay của cải để ăn và sống.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70)