🌟 받아먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 받아먹다 (
바다먹따
) • 받아먹어 (바다머거
) • 받아먹으니 (바다머그니
) • 받아먹는 (받아멍는
)📚 Annotation: 주로 '받아먹고 살다'로 쓴다.
🗣️ 받아먹다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㅁㄷ: Initial sound 받아먹다
-
ㅂㅇㅁㄷ (
발(이) 맞다
)
: 여러 사람이 걸을 때 같은 쪽의 발이 동시에 떨어지다.
🌏 (BƯỚC CHÂN ĐỀU), ĐI ĐỀU BƯỚC: Nhiều người đặt chân cùng lúc về một phía khi bước đi. -
ㅂㅇㅁㄷ (
배은망덕
)
: 남에게 입은 은혜를 저버리고 배신함.
Danh từ
🌏 SỰ VONG ƠN BỘI NGHĨA: Sự quay lưng lại với ân huệ của người khác và phản bội người đó. -
ㅂㅇㅁㄷ (
받아먹다
)
: 사람이나 동물이 다른 사람이나 동물이 주는 것을 먹다.
Động từ
🌏 ĂN CHỰC: Người hay động vật ăn cái mà người hay động vật khác cho. -
ㅂㅇㅁㄷ (
빌어먹다
)
: 남에게 구걸하여 얻어먹다.
Động từ
🌏 XIN ĂN, ĂN XIN: Xin xỏ người khác để ăn. -
ㅂㅇㅁㄷ (
벌어먹다
)
: 일을 하여 돈이나 재물을 벌어서 먹고살다.
Động từ
🌏 KIẾM ĂN: Làm việc kiếm tiền hay của cải để ăn và sống.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)