🌷 Initial sound: ㅂㅇㅁㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
발(이) 맞다
:
여러 사람이 걸을 때 같은 쪽의 발이 동시에 떨어지다.
🌏 (BƯỚC CHÂN ĐỀU), ĐI ĐỀU BƯỚC: Nhiều người đặt chân cùng lúc về một phía khi bước đi.
•
배은망덕
(背恩忘德)
:
남에게 입은 은혜를 저버리고 배신함.
Danh từ
🌏 SỰ VONG ƠN BỘI NGHĨA: Sự quay lưng lại với ân huệ của người khác và phản bội người đó.
•
받아먹다
:
사람이나 동물이 다른 사람이나 동물이 주는 것을 먹다.
Động từ
🌏 ĂN CHỰC: Người hay động vật ăn cái mà người hay động vật khác cho.
•
빌어먹다
:
남에게 구걸하여 얻어먹다.
Động từ
🌏 XIN ĂN, ĂN XIN: Xin xỏ người khác để ăn.
•
벌어먹다
:
일을 하여 돈이나 재물을 벌어서 먹고살다.
Động từ
🌏 KIẾM ĂN: Làm việc kiếm tiền hay của cải để ăn và sống.
• Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4)