🌟 -대

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 앞의 말이 나타내는 사실에 대하여 강하게 부정하거나 의문을 제기할 때 쓰는 종결 어미.

1. (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi đưa ra nghi vấn hay phủ định mạnh mẽ về sự việc mà từ ngữ phía trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무슨 짐이 이렇게 무겁대?
    What kind of luggage is this heavy?
  • Google translate 가을도 다 지나가는데 어쩜 이렇게 덥대?
    Autumn is almost over. how can it be so hot?
  • Google translate 항상 일등만 하던 민준이가 어쩌다 이번에는 꼴찌를 했대?
    How did min-joon, who was always in first place, end up last this time?
  • Google translate 승규 너 어제도 외박했으면서 오늘도 나가겠다고?
    You stayed out last night and you're going out today?
    Google translate 내가 언제 나가겠대? 오늘은 집에 있을 거야.
    When am i going out? i'll be home today.
Từ tham khảo -ㄴ대: (두루낮춤으로) 앞의 말이 나타내는 사실에 대하여 강하게 부정하거나 의문을 제기…
Từ tham khảo -는대: (두루낮춤으로) 앞의 말이 나타내는 사실에 대하여 강하게 부정하거나 의문을 제기…
Từ tham khảo -래: (두루낮춤으로) 앞의 말이 나타내는 사실에 대하여 강하게 부정하거나 의문을 제기할…

-대: -dae,の。のか,,,,,,...ล่ะ, ...ล่ะเนี่ย,kok,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88)