🌟 -기로서

vĩ tố  

1. '앞 문장의 내용이 아무리 그렇다고 해도'라는 뜻을 강조하여 나타내는 연결 어미.

1. CHO DÙ, MẶC DÙ: Vĩ tố liên kết nhấn mạnh nghĩa 'cho dù nội dung của câu trước có như thế đi chăng nữa'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화가 좀 났기로서 어떻게 그런 심한 말을 해요?
    How could you say such a harsh thing when you're a little angry?
  • Google translate 아무리 철이 없기로서 이런 짓을 저지를 수 있니?
    How immature can you do this?
  • Google translate 내가 장난 좀 쳤기로서 그렇게 화를 낼 필요는 없잖아?
    You don't have to be so angry because i've been playing some tricks, do you?
  • Google translate 정말 미안해. 너무 바빠서 정신이 없었어.
    I'm so sorry. i was so busy that i was out of my mind.
    Google translate 아무리 바쁘기로서 나와의 약속을 어떻게 잊을 수가 있어?
    No matter how busy you are, how can you forget your appointment with me?
Từ tham khảo -기로서니: '앞 문장의 내용이 아무리 그렇다고 해도'라는 뜻을 매우 강조하여 나타내는 …
Từ tham khảo -기로: 뒤에 오는 말의 까닭이나 조건을 나타내는 연결 어미., '앞에 오는 말의 내용이…

-기로서: -giroseo,ても。であっても,,,,,cho dù, mặc dù,ถึงแม้ว่า...เท่าไรก็ตาม..., แม้ว่า...แค่ไหนก็ตาม..., ไม่ว่าจะ...เท่าไรก็ตาม...,walaupun dibilang, walaupun katanya, biar dikata,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-더-’, ‘-으리-’를 제외한 어미 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91)