🌟 -느냐고

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 앞서 했던 질문을 다시 물음을 나타내는 종결 어미.

1. Ư, À: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự hỏi lại câu đã hỏi trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너는 왜 사니? 왜 사느냐고?
    Why do you live? why do you live?
  • Google translate 얘는 해가 중천인데 어떻게 아직까지 자느냐고?
    How is he still sleeping when the sun is high?
  • Google translate 이 자동차는 뭘로 움직여? 기름도 없는 자동차가 무엇으로 움직이느냐고?
    What does this car do for? what does an oil-free car do?
  • Google translate 이 많은 단어를 어떻게 한꺼번에 다 외워? 어떻게 외우느냐고?
    How do you memorize all these words at once? how do i memorize it?
  • Google translate 여긴 어쩐 일이야? 어쩐 일로 왔느냐고?
    What are you doing here? what brings you here?
  • Google translate 아버지는 어디 가셨어? 어디 가셨느냐고?
    Where's your father? where'd he go?
    Google translate 글쎄, 저는 모른다고요.
    Well, i don't know.
Từ tham khảo -냐고: (두루낮춤으로) 앞서 했던 질문을 다시 물음을 나타내는 종결 어미., (두루낮춤…
Từ tham khảo -으냐고: (두루낮춤으로) 앞서 했던 질문을 다시 물음을 나타내는 종결 어미., (두루낮…

-느냐고: -neunyago,(の)かと。(の)かって,,,,,ư, à,ถามว่า...น่ะเหรอ,maksudnya~,,(无对应词汇),

2. (두루낮춤으로) 다른 사람의 질문에 대하여 되물을 때 쓰는 종결 어미.

2. HỎI LÀ ~: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi hỏi lại về câu hỏi của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 응, 왜 나 혼자만 남아서 일을 하느냐고?
    Yes, why am i the only one left to work?
  • Google translate 아, 알았다. 무슨 일 때문에 늦은 밤에 회사로 갔느냐고?
    Oh, i see. why did you go to work late at night?
  • Google translate 과연 우리가 제대로 된 자유를 누린 적은 있느냐고?
    Have we ever had the right freedom?
  • Google translate 그래. 음식을 분명히 인원에 맞춰서 준비했는데 왜 이렇게 많이 남았느냐고.
    Yes. why are there so many left when i prepared the food for the number of people?".
  • Google translate 어제는 집까지 잘 가긴 갔어?
    Did you get home okay yesterday?
    Google translate 아, 어제 술을 많이 마셨는데 집에 잘 들어갔느냐고?
    Oh, i drank a lot yesterday, did i get home safely?
Từ tham khảo -냐고: (두루낮춤으로) 앞서 했던 질문을 다시 물음을 나타내는 종결 어미., (두루낮춤…
Từ tham khảo -으냐고: (두루낮춤으로) 앞서 했던 질문을 다시 물음을 나타내는 종결 어미., (두루낮…

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Mua sắm (99) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124)