🌟 -으냐고
vĩ tố
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄴㄱ: Initial sound -으냐고
-
ㅇㄴㄱ (
예닐곱
)
: 여섯이나 일곱쯤의.
Định từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy. -
ㅇㄴㄱ (
예닐곱
)
: 여섯이나 일곱쯤 되는 수.
Số từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy. -
ㅇㄴㄱ (
유년기
)
: 어린이가 성장, 발달하는 단계의 하나로 유아기와 소년기의 중간에 있으며 유치원 교육과 초등학교 저학년 교육이 이루어지는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI THƠ ẤU: Giai đoạn trưởng thành và phát triển của trẻ em, thuộc vào giai đoạn giữa thời kì trẻ nhỏ và thời kì thiếu niên, được nhận sự giáo dục của nhà trẻ hoặc những năm đầu của trường tiểu học.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103)