🌟 -을망정
vĩ tố
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound -을망정
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138)