🌟 -을지라도
vĩ tố
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅈㄹㄷ: Initial sound -을지라도
-
ㅇㅈㄹㄷ (
어지럽다
)
: 주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÓNG MẶT, ĐẦU ÓC QUAY CUỒNG, HOA MẮT, CHOÁNG VÁNG: Người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng. -
ㅇㅈㄹㄷ (
어지르다
)
: 정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung. -
ㅇㅈㄹㄷ (
앞지르다
)
: 다른 사람보다 빨리 가서 앞을 차지하거나 어떤 행동을 먼저 하다.
☆
Động từ
🌏 CHIẾM TRƯỚC, GIÀNH TRƯỚC: Đi nhanh hơn để chiếm vị trí phía trước hoặc làm hành động nào đó trước. -
ㅇㅈㄹㄷ (
엎지르다
)
: 그릇 등을 넘어뜨려 담겨 있는 액체 등을 쏟아지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TRÀN, LÀM ĐỔ: Làm đổ đồ đựng... khiến chất lỏng... chứa trong tuôn ra. -
ㅇㅈㄹㄷ (
읊조리다
)
: 뜻을 생각하며 낮은 목소리로 읽거나 외다.
Động từ
🌏 LẨM NHẨM, LẨM BẨM: Suy nghĩ nghĩa và đọc hoặc học thuộc với giọng nhỏ.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204)