🌟 -을지라도

vĩ tố  

1. 어떤 상황을 제시하거나 가정하여 그와 관계가 없거나 혹은 반대의 상황을 이어 말할 때 쓰는 연결 어미.

1. CHO DÙ ... NHƯNG , MẶC DÙ ... VẪN: Vĩ tố liên kết dùng khi đưa ra hoặc giả định tình huống nào đó rồi nói tiếp tình huống không có liên quan hoặc trái ngược với nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 체격은 작을지라도 꿈이 큰 소년이었다.
    Seung-gyu was a boy with a big dream, though small in physique.
  • Google translate 아무리 곤경에 처했을지라도 침착하게 행동해야 한다.
    However although you are in trouble to act calmly.
  • Google translate 비록 굶어 죽을지라도 남들에게 구걸하며 살지는 않겠습니다.
    Even if i starve to death, i will not beg for help.
  • Google translate 죽음이 우리 사이를 갈라놓을지라도 사랑하는 마음은 변함없을 거예요.
    Even though death may separate us, love will never change.
  • Google translate 현재 자신의 모습이 만족스럽지 않을지라도 미래의 변화된 모습을 위해 노력해야 한다.
    Even though you may not be satisfied with yourself at the moment, you should strive for a changed look in the future.
  • Google translate 이번 영화의 흥행 실패에 대해 자네가 책임을 져야 할 걸세.
    You'll be responsible for this film's box office failure.
    Google translate 국내 흥행에는 실패했을지라도 해외 수출로 만회할 수 있으니 믿고 기다려 주십시오.
    Even if it failed to make it to the domestic box office, we can make up for it with overseas shipments, so please trust us.
Từ đồng nghĩa -을망정: 앞에 오는 말이 나타내는 부정적인 사실을 인정하면서 그와 반대되는 다른 사실을…
Từ đồng nghĩa -을지언정: 앞의 내용을 인정하거나 가정하여 뒤의 대조적인 사실을 강조함을 나타내는 연결…
Từ tham khảo -ㄹ지라도: 어떤 상황을 제시하거나 가정하여 그와 관계가 없거나 혹은 반대의 상황을 이어…

-을지라도: -uljirado,ても。であっても,,,ـوُولْجِيرَادُو,,cho dù ... nhưng , mặc dù ... vẫn,ถึงแม้ว่า...ก็ตาม..., แม้ว่า...ก็ตาม...,walaupun, meskipun, se~ apa,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204)