🌟 -아다가

vĩ tố  

1. 어떤 행동을 한 뒤 그 행동의 결과를 가지고 뒤의 말이 나타내는 행동을 이어 함을 나타내는 연결 어미.

1. RỒI: Vĩ tố liên kết thể hiện sau khi thực hiện hành động nào đó rồi lấy kết quả của hành động đó thực hiện tiếp hành động mà vế sau diễn đạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사골을 푹 고아다가 만든 곰국의 국물이 구수했다.
    The broth of gomguk, which was made by digging the bones well, was savory.
  • Google translate 장모가 사위를 위해 닭을 잡아다가 음식을 했다.
    My mother-in-law caught a chicken for her son-in-law and cooked for him.
  • Google translate 꼬마는 보물찾기에서 숨겨진 종이를 찾아다가 선물을 받았다.
    The kid was given a gift while searching for hidden paper in the treasure hunt.
  • Google translate 선생님이 반에서 리더십이 좋은 학생을 뽑아다가 반장을 시켰다.
    The teacher selected a student with good leadership in the class and made him the class president.
  • Google translate 색지 좀 잘라다가 학생들에게 줘.
    Cut some color paper and give it to the students.
    Google translate 알았어. 오늘 종이접기 수업을 하는 날인가 보구나.
    Okay. i guess today is the day of origami class.
Từ đồng nghĩa -아다: 어떤 행동을 한 뒤 그 행동의 결과를 가지고 뒤의 말이 나타내는 행동을 이어 함…
Từ tham khảo -어다가: 어떤 행동을 한 뒤 그 행동의 결과를 가지고 뒤의 말이 나타내는 행동을 이어 …
Từ tham khảo -여다가: 어떤 행동을 한 뒤 그 행동의 결과를 가지고 뒤의 말이 나타내는 행동을 이어 …

-아다가: -adaga,て。てから,,,ـادَاغا,,rồi,แล้ว..., แล้วก็..., ...ก็...,setelah, sesudah, selepas, kemudian,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124)