🌟 깡충깡충하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깡충깡충하다 (
깡충깡충하다
)
📚 Từ phái sinh: • 깡충깡충: 짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8)