🌟 조것

Đại từ  

1. (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.

1. CÁI ĐÓ, ĐẰNG KIA: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ sự vật hay tình huống ở xa so với cả người nói và người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문 앞에 걸린 조것 좀 보여 주시겠어요?
    Can you show me the one at the door?
  • Google translate 조것도 재주라고 앞에 나와서 부리고 있으니 퍽 가소롭구나!
    It's a lot of fun coming out in front of you to do the trick!
  • Google translate 저기 담 밑에 심은 나무는 무슨 나무입니까?
    What kind of tree is that planted under the wall?
    Google translate 조것은 여기서 가장 오래된 사과나무라네.
    Jorge is the oldest apple tree here.
큰말 저것: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말., (낮잡아 이르는 …
Từ tham khảo 고것: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 …
Từ tham khảo 요것: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람…

조것: that,あいつ【彼奴】,cela, ça, cette chose-là,aquel, aquella,,тэр, тэр юм, тэр зүйл,cái đó, đằng kia,สิ่งโน้น, อันโน้น,benda itu, barang itu,вот то,那个,

2. (낮잡아 이르는 말로) 조 사람.

2. NGỮ ẤY, ĐỨA ĐÓ: (cách nói xem thường) Người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조것이 웃는 얼굴로 사람 속을 은근히 긁어 놓네.
    Jorge secretly scratches a person with a smiling face.
  • Google translate 너한테 그런 말을 했다니 내가 조것이 오면 아주 혼을 내 줄게.
    I'll kick your ass for telling you that.
  • Google translate 저기에 온 사람들은 대체 어디서 왔습니까?
    Where the hell are those people from over there?
    Google translate 나도 모르겠지만 조것들 건방진 태도를 보니 영 달갑지 않구먼.
    I don't know, but i'm not happy to see their arrogant attitude.
큰말 저것: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말., (낮잡아 이르는 …
Từ tham khảo 고것: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 …
Từ tham khảo 요것: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람…

3. (귀엽게 이르는 말로) 조 아이.

3. : (cách nói dễ thương) Đứa bé đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마냥 어린 줄 알았던 조것이 이제 학교 갈 나이가 됐네.
    I thought he was just a kid, but now he's old enough to go to school.
  • Google translate 조것이 어미 속을 알아주는 게 얼마나 기특한지 모릅니다.
    I don't know how admirable it is for her to know what's inside.
  • Google translate 지금 놀이터에서 놀고 있는 애가 그 댁 따님인가요?
    Is your daughter playing in the playground?
    Google translate 네, 조것이 다섯 살 난 우리 집 애에요.
    Yeah, that's my five-year-old kid.
큰말 저것: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말., (낮잡아 이르는 …
Từ tham khảo 고것: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 …
Từ tham khảo 요것: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조것 (조걷) 조것이 (조거시) 조것도 (조걷또) 조것만 (조건만)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Tâm lí (191)