🌟 부하 (負荷)

Danh từ  

4. 원동기에서 나오는 에너지를 소비하는 것. 또는 이때 소비되는 에너지.

4. (SỰ) TẢI, TẢI TRỌNG, TRỌNG TẢI: Việc tiêu thụ năng lượng sinh ra từ động cơ. Hoặc năng lượng được tiêu thụ khi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과중한 부하.
    Heavy load.
  • Google translate 부하가 걸리다.
    Under load.
  • Google translate 부하가 되다.
    Become a subordinate.
  • Google translate 부하를 견디다.
    Bear the load.
  • Google translate 자동차 엔진에 부하가 걸려 차량 폭발 사고가 발생했다.
    The car's engine was under load, causing a car explosion.
  • Google translate 콘서트 예매 사이트에 동시 접속자가 몰리는 바람에 서버에 부하가 심하게 걸려 문제가 생겼다.
    The simultaneous access to the concert reservation site caused a problem due to heavy load on the server.

부하: load,ふか【負荷】,charge,,حمولة,ачаалал,(sự) tải, tải trọng, trọng tải,การใช้พลังงานไฟฟ้า, พลังงานไฟฟ้าที่ถูกใช้, พลังงานไฟฟ้าที่ใช้ไป,beban,нагрузка,负荷,负载,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부하 (부ː하)
📚 Từ phái sinh: 부하되다: 자연계에 존재하는 수력, 풍력, 조력 따위의 에너지를 기계적 에너지로 바꾸는 … 부하하다: 짐을 지다., 자연계에 존재하는 수력, 풍력, 조력 따위의 에너지를 기계적 에…


🗣️ 부하 (負荷) @ Giải nghĩa

🗣️ 부하 (負荷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8)