🌟 뒤받다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤받다 (
뒤ː받따
) • 뒤받아 (뒤ː바다
) • 뒤받으니 (뒤ː바드니
) • 뒤받는 (뒤ː반는
)
🌷 ㄷㅂㄷ: Initial sound 뒤받다
-
ㄷㅂㄷ (
더불다
)
: 둘 이상이 함께하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHUNG: Hai người trở lên cùng làm. -
ㄷㅂㄷ (
돌보다
)
: 어떤 대상에 관심을 가지고 보호하며 살피다.
☆☆
Động từ
🌏 CHĂM SÓC, SĂN SÓC: Quan tâm đến đối tượng nào đó và bảo vệ, trông coi. -
ㄷㅂㄷ (
덤비다
)
: 대들거나 달려들다.
☆
Động từ
🌏 XÔNG TỚI, LAO TỚI, CHỐNG ĐỐI: Chống đối hoặc xông vào. -
ㄷㅂㄷ (
덧붙다
)
: 원래 있던 것이나 이미 하던 일에 다른 것이 더해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GẮN THÊM, ĐƯỢC BỒI THÊM: Cái khác được thêm vào cái vốn có hay việc đã từng làm. -
ㄷㅂㄷ (
들볶다
)
: 까다로운 요구을 하거나 잔소리를 하며 남을 괴롭히다.
Động từ
🌏 PHIỀN NHIỄU, QUẤY RẦY, QUẤY RỐI, GÂY RẮC RỐI: Yêu cầu khắt khe hay càu nhàu và làm phiền người khác. -
ㄷㅂㄷ (
대보다
)
: 서로 마주 두고 비교해 보다.
Động từ
🌏 SO, ĐỌ: Đặt đối điện nhau và thử so sánh. -
ㄷㅂㄷ (
뒤받다
)
: 다른 사람의 충고나 꾸중에 말대답을 하며 대들다.
Động từ
🌏 CÃI LẠI: cãi lại và càu nhàu về lời khuyên hay la mắng của người khác. -
ㄷㅂㄷ (
담뱃대
)
: 담배를 피우는 데 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 TẨU: Đồ dùng để hút thuốc lá. -
ㄷㅂㄷ (
뒤밟다
)
: 다른 사람을 몰래 뒤따라가다.
Động từ
🌏 BÁM GÓT, THEO DÕI: Lén đi theo sau người khác. -
ㄷㅂㄷ (
되받다
)
: 무엇을 도로 돌려받다.
Động từ
🌏 NHẬN LẠI: Được trả lại cái gì đó.
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47)