🌟 담뱃대

Danh từ  

1. 담배를 피우는 데 쓰는 기구.

1. TẨU: Đồ dùng để hút thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담뱃대를 물다.
    Bite a pipe.
  • Google translate 담뱃대로 담배를 피우다.
    Smoke with a pipe.
  • Google translate 담뱃대에 담배를 넣다.
    Put a cigarette in a pipe.
  • Google translate 담뱃대는 대가 긴 만큼 세게 빨아들여야 겨우 불이 붙는다.
    A long pipe must be sucked in as hard as a long rod to catch fire.
  • Google translate 조선 시대에는 담배가 대부분 잘게 썰린 형태였기 때문에, 담뱃대는 흡연의 필수품이었다.
    Since most cigarettes were cut into small pieces during the joseon dynasty, tobacco stands were a must-have item for smoking.
  • Google translate 식사 다 하셨으니 담배 태우셔야죠.
    Now that you're done with your meal, you should smoke.
    Google translate 담뱃대에 넣을 담배를 좀 주게.
    Give me some cigarettes for the pipe.

담뱃대: tobacco pipe,キセル・えんかん【煙管・烟管】。パイプ,pipe,pipa, boquilla, cachimba,أداة التدخين,гаанс,tẩu,กล้องสูบยา,pipa rokok,трубка,烟袋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담뱃대 (담ː배때) 담뱃대 (담ː밷때)


🗣️ 담뱃대 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43)