🌟 담뱃대
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담뱃대 (
담ː배때
) • 담뱃대 (담ː밷때
)
🗣️ 담뱃대 @ Giải nghĩa
- 파이프 (pipe) : 썬 담배를 담아 피우는 서양식의 짧은 담뱃대.
- 곰방대 : 잘게 썬 담배를 피울 때 사용하는 짧은 담뱃대.
- 장죽 (長竹) : 긴 담뱃대.
🌷 ㄷㅂㄷ: Initial sound 담뱃대
-
ㄷㅂㄷ (
더불다
)
: 둘 이상이 함께하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHUNG: Hai người trở lên cùng làm. -
ㄷㅂㄷ (
돌보다
)
: 어떤 대상에 관심을 가지고 보호하며 살피다.
☆☆
Động từ
🌏 CHĂM SÓC, SĂN SÓC: Quan tâm đến đối tượng nào đó và bảo vệ, trông coi. -
ㄷㅂㄷ (
덤비다
)
: 대들거나 달려들다.
☆
Động từ
🌏 XÔNG TỚI, LAO TỚI, CHỐNG ĐỐI: Chống đối hoặc xông vào. -
ㄷㅂㄷ (
덧붙다
)
: 원래 있던 것이나 이미 하던 일에 다른 것이 더해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GẮN THÊM, ĐƯỢC BỒI THÊM: Cái khác được thêm vào cái vốn có hay việc đã từng làm. -
ㄷㅂㄷ (
들볶다
)
: 까다로운 요구을 하거나 잔소리를 하며 남을 괴롭히다.
Động từ
🌏 PHIỀN NHIỄU, QUẤY RẦY, QUẤY RỐI, GÂY RẮC RỐI: Yêu cầu khắt khe hay càu nhàu và làm phiền người khác. -
ㄷㅂㄷ (
대보다
)
: 서로 마주 두고 비교해 보다.
Động từ
🌏 SO, ĐỌ: Đặt đối điện nhau và thử so sánh. -
ㄷㅂㄷ (
뒤받다
)
: 다른 사람의 충고나 꾸중에 말대답을 하며 대들다.
Động từ
🌏 CÃI LẠI: cãi lại và càu nhàu về lời khuyên hay la mắng của người khác. -
ㄷㅂㄷ (
담뱃대
)
: 담배를 피우는 데 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 TẨU: Đồ dùng để hút thuốc lá. -
ㄷㅂㄷ (
뒤밟다
)
: 다른 사람을 몰래 뒤따라가다.
Động từ
🌏 BÁM GÓT, THEO DÕI: Lén đi theo sau người khác. -
ㄷㅂㄷ (
되받다
)
: 무엇을 도로 돌려받다.
Động từ
🌏 NHẬN LẠI: Được trả lại cái gì đó.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151)