🌟 담뱃대

Danh từ  

1. 담배를 피우는 데 쓰는 기구.

1. TẨU: Đồ dùng để hút thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담뱃대를 물다.
    Bite a pipe.
  • 담뱃대로 담배를 피우다.
    Smoke with a pipe.
  • 담뱃대에 담배를 넣다.
    Put a cigarette in a pipe.
  • 담뱃대는 대가 긴 만큼 세게 빨아들여야 겨우 불이 붙는다.
    A long pipe must be sucked in as hard as a long rod to catch fire.
  • 조선 시대에는 담배가 대부분 잘게 썰린 형태였기 때문에, 담뱃대는 흡연의 필수품이었다.
    Since most cigarettes were cut into small pieces during the joseon dynasty, tobacco stands were a must-have item for smoking.
  • 식사 다 하셨으니 담배 태우셔야죠.
    Now that you're done with your meal, you should smoke.
    담뱃대에 넣을 담배를 좀 주게.
    Give me some cigarettes for the pipe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담뱃대 (담ː배때) 담뱃대 (담ː밷때)


🗣️ 담뱃대 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11)