🌟 더불다

☆☆   Động từ  

1. 둘 이상이 함께하다.

1. LÀM CHUNG: Hai người trở lên cùng làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더불어 살다.
    Live together.
  • Google translate 더불어 함께 지내다.
    Stay together.
  • Google translate 친구들과 더불어 여행하니 혼자 여행할 때보다 더 즐거웠다.
    Traveling with friends was more fun than traveling alone.
  • Google translate 김 대리는 이기적이어서 동료들과 함께 더불어 일하지 못한다.
    Kim is selfish and cannot work with his colleagues.
  • Google translate 영숙이랑 마찰이 많다며?
    I heard young-sook and i have a lot of friction.
    Google translate 응, 영숙이는 자기중심적이어서 누구와 더불어 살 수 없는 사람이야.
    Yes, young-sook is a self-centered person who can't live with anyone.

더불다: do together,ともなう【伴う】,,trabajar en grupo,يندمج,хамтрах,làm chung,ด้วยกัน, ร่วมกัน,bersama,вместе с кем-либо, чем-либо,和,同,跟,

2. 어떤 것이 함께 일어나거나 어떤 것을 다른 것과 같이하다.

2. CÙNG XẢY RA, LÀM CÙNG: Cái gì đó cùng xảy ra hoặc làm cái gì đó cùng với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생일 축하 노래와 더불어 카페의 조명이 꺼지고, 친구들이 케이크를 들고 나타났다.
    With the birthday song, the lights at the cafe went out, and friends showed up holding cakes.
  • Google translate 허리가 아플 때 한방 치료와 더불어 가정에서 할 수 있는 요법으로는 찜질이 있다.
    In addition to herbal medicine, home remedies for back pain are steaming.
  • Google translate 집 앞에 백화점이 들어섰다며?
    I heard there's a department store in front of your house.
    Google translate 응, 그래서 백화점에서 할인 행사와 더불어 사은품 증정을 하고 있어.
    Yes, so the department store is offering free gifts with a discount event.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더불다 (더불다)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

📚 Annotation: 주로 '더불어'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17)