🌟 입김

Danh từ  

1. 입에서 나오는 더운 김.

1. HƠI MIỆNG: Hơi ấm phả ra từ miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 입김.
    Hot breath.
  • Google translate 하얀 입김.
    White breath.
  • Google translate 입김이 나오다.
    Breath comes out.
  • Google translate 입김이 새다.
    The breath is leaking.
  • Google translate 입김을 내뿜다.
    Breathe out.
  • Google translate 입김을 불다.
    Blow the breath.
  • Google translate 민준이가 입을 벌리자 뜨거운 입김이 확 나왔다.
    Min-jun opened his mouth and a hot breath came out.
  • Google translate 지수는 입김을 호호 불면서 언 발과 손을 따뜻하게 했다.
    Ji-su warmed her frozen feet and hands by blowing her breath.
  • Google translate 아버지는 꺼져 가는 불씨를 살리기 위해 입김을 불어 가며 부채질을 하셨다.
    My father fanned himself, blowing his breath to save the dying embers.
  • Google translate 여기는 난방이 잘 안 되는구나.
    The heating isn't working well here.
    Google translate 그러게. 이렇게 하얀 입김이 나오네.
    Yeah. i can see the white breath.

입김: steam of breath,こうき【口気】,souffle, haleine,aliento,نفس,амны уур, амьсгаа,hơi miệng,ลมหายใจที่เป็นไอ, ไอที่ออกมาจากปาก,,пар изо рта; дыхание,哈气,

2. (비유적으로) 상대방에게 끼치는 영향력.

2. TẦM ẢNH HƯỞNG: (cách nói ẩn dụ) Sức ảnh hưởng tác động đến đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강대국의 입김.
    The influence of a powerful nation.
  • Google translate 강력한 입김.
    A powerful breath.
  • Google translate 입김이 세다.
    Strong breath.
  • Google translate 입김이 작용하다.
    The breath works.
  • Google translate 입김을 넣다.
    Put in the breath.
  • Google translate 부하 직원의 승진은 상사의 입김에 좌우되기도 한다.
    Promotion of subordinates may depend on the boss's influence.
  • Google translate 김 작가는 배우 섭외에 대하여 연출가보다 입김이 셌다.
    Writer kim had a stronger influence on the casting than the director.
  • Google translate 이번 사건에 고위 간부의 입김이 작용했다던데 사실일까?
    I heard the influence of a senior official on this case worked. is that true?
    Google translate 검찰은 이번 사건을 조사하고 있다니까 곧 밝혀지겠지.
    The prosecution is investigating this case, so it will be revealed soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입김 (입낌)


🗣️ 입김 @ Giải nghĩa

🗣️ 입김 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160)