🌟 메스껍다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 메스껍다 (
메스껍따
) • 메스꺼운 (메스꺼운
) • 메스꺼워 (메스꺼워
) • 메스꺼우니 (메스꺼우니
) • 메스껍습니다 (메스껍씀니다
)
🗣️ 메스껍다 @ Giải nghĩa
- 메시껍다 : → 메스껍다
- 역겹다 (逆겹다) : 맛이나 냄새 등이 매우 나쁘고 싫어 토할 것처럼 메스껍다.
🗣️ 메스껍다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅅㄲㄷ: Initial sound 메스껍다
-
ㅁㅅㄲㄷ (
매스껍다
)
: 토할 것 같이 속이 거북한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NÔN NAO, BUỒN NÔN, MUỐN ÓI MỬA, LỢM GIỌNG: Có cảm giác khó chịu trong bụng như sắp nôn. -
ㅁㅅㄲㄷ (
메시껍다
)
: → 메스껍다
Tính từ
🌏 -
ㅁㅅㄲㄷ (
메스껍다
)
: 토할 것처럼 속이 몹시 울렁거리는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BUỒN NÔN, MUỐN ÓI MỬA: Có cảm giác trong người rất nôn nao như sắp nôn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52)