🌟 메스껍다

Tính từ  

1. 토할 것처럼 속이 몹시 울렁거리는 느낌이 있다.

1. BUỒN NÔN, MUỐN ÓI MỬA: Có cảm giác trong người rất nôn nao như sắp nôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 메스꺼운 냄새.
    Disgusting smell.
  • Google translate 메스꺼운 비린내.
    Disgusting fishy smell.
  • Google translate 메스껍게 만들다.
    Make it nauseous.
  • Google translate 메스꺼움을 느끼다.
    Feel nauseous.
  • Google translate 속이 메스껍다.
    Disgusting.
  • Google translate 동생은 멀미가 심하고 속이 메스꺼워 견디기 힘들어했다.
    My brother had severe motion sickness and nausea, which made him hard to bear.
  • Google translate 지수는 음식을 먹고 체해서 머리가 아프고 속이 메스꺼웠다.
    Jisoo had a headache and nausea from eating food.
  • Google translate 입덧을 하시나 봐요? 괜찮으세요?
    Do you have morning sickness? are you all right?
    Google translate 네, 음식을 보니까 속이 조금 메스껍네요.
    Yes, the food makes me feel a little nauseous.
Từ tham khảo 매스껍다: 토할 것 같이 속이 거북한 느낌이 있다., 태도나 행동 등이 눈에 거슬려 불쾌…

메스껍다: nauseated; sick; nauseating,はきけがする【吐き気がする】,(adj.) avoir la nausée, avoir envie de vomir, être pris de nausées,mareado, nauseabundo,غثيان,дотор муухайрах, дотор эвгүйрхэх,огиудас хүрэх,buồn nôn, muốn ói mửa,คลื่นไส้, คลื่นเหียน,mual,тошнить; подташнивать,恶心,作呕,

2. 태도나 행동 등이 못마땅하여 기분이 몹시 좋지 않다.

2. BỰC MÌNH, KHÓ CHỊU: Thái độ hay hành động không phù hợp nên tâm trạng không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 메스껍게 느끼다.
    Feel nauseous.
  • Google translate 메스껍게 보이다.
    Seem nauseous.
  • Google translate 메스껍게 행동하다.
    Act disgustedly.
  • Google translate 꼴이 메스껍다.
    Disgusting.
  • Google translate 태도가 메스껍다.
    Attitude disgusts me.
  • Google translate 지수는 선배의 이중적인 태도가 메스껍게 느껴졌다.
    Jisoo felt sick of the senior's double attitude.
  • Google translate 승규는 민준이가 잘난 척하는 꼴이 메스꺼웠다.
    Seung-gyu was sick of min-joon being pretentious.
  • Google translate 김 부장은 윗사람 말은 잘 들으면서 부하 직원들은 무시하더라.
    Manager kim listens to his superiors and ignores his subordinates.
    Google translate 맞아. 윗사람한테 아부하는 거 보면 얼마나 메스껍던지.
    That's right. how disgusting it was to see you flatter your superiors.
Từ tham khảo 매스껍다: 토할 것 같이 속이 거북한 느낌이 있다., 태도나 행동 등이 눈에 거슬려 불쾌…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 메스껍다 (메스껍따) 메스꺼운 (메스꺼운) 메스꺼워 (메스꺼워) 메스꺼우니 (메스꺼우니) 메스껍습니다 (메스껍씀니다)


🗣️ 메스껍다 @ Giải nghĩa

🗣️ 메스껍다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52)