🌟 명령하다 (命令 하다)

Động từ  

1. 윗사람이 아랫사람에게 무엇을 시키거나 지시하다.

1. RA LỆNH, HẠ LỆNH: Người trên sai khiến hay chỉ thị người dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명령하는 말투.
    The dictated way of speech.
  • Google translate 아버지가 명령하다.
    Father commands.
  • Google translate 순찰을 명령하다.
    Order patrol.
  • Google translate 일을 명령하다.
    Order work.
  • Google translate 출동을 명령하다.
    Order out.
  • Google translate 아들에게 아버지는 군대에 가라고 강압적으로 명령했다.
    The father forced his son to go to the army.
  • Google translate 항상 명령하는 말투를 사용하는 김 과장 때문에 부하 직원들은 불쾌감을 느낀다.
    His subordinates are offended by kim, who always uses the dictated way of speaking.
  • Google translate 대장님, 화재 발생 신고가 들어왔습니다.
    Sir, we have a report of a fire.
    Google translate 어서 대원들에게 출동하자고 명령해!
    Order the men to move!

명령하다: order; command,めいれいする【命令する】,donner un ordre, ordonner,mandar,يأمر,тушаах, захирах, заавар өгөх,ra lệnh, hạ lệnh,สั่ง,memerintahkan, menyuruh,приказывать,命令,

2. 컴퓨터에 시동, 정지, 계속이나 입출력 등의 동작을 지정하다.

2. TẠO LỆNH: Chỉ định những thao tác cho máy vi tính như khởi động, dừng, tiếp tục hay nhập xuất dữ liệu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시작을 명령하다.
    Order a start.
  • Google translate 실행을 명령하다.
    Command execution.
  • Google translate 입력을 명령하다.
    Commanding input.
  • Google translate 정지를 명령하다.
    Command a halt.
  • Google translate 출력을 명령하다.
    Command the output.
  • Google translate 박 대리는 지금까지 입력한 자료의 통계를 내도록 컴퓨터에 명령했다.
    Assistant manager park ordered the computer to produce statistics on the data entered so far.
  • Google translate 지수는 문서를 인쇄하려고 컴퓨터에 연결된 프린터에 출력을 명령하는 버튼을 클릭했다.
    Ji-soo clicked a button to order output to a printer connected to the computer to print the document.
  • Google translate 자료 준비는 끝냈고, 다음은 뭐야?
    I'm done with the data, what's next?
    Google translate 이제 다음 작업의 실행을 명령하면 컴퓨터가 알아서 작업을 할 거야.
    Now command the next job to run and the computer will take care of it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명령하다 (명ː녕하다)
📚 Từ phái sinh: 명령(命令): 윗사람이 아랫사람에게 무엇을 시킴. 또는 그런 내용., 대통령이나 행정 기…


🗣️ 명령하다 (命令 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 명령하다 (命令 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)