🌟 진격 (進擊)

Danh từ  

1. 적을 공격하기 위해 앞으로 나아감.

1. SỰ TẤN CÔNG, SỰ TIẾN CÔNG: Sự tiến về phía trước để công kích quân địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진격나팔.
    Advance trumps.
  • Google translate 진격 명령.
    Advance command.
  • Google translate 진격 부대.
    Advance troops.
  • Google translate 진격을 개시하다.
    Launch an advance.
  • Google translate 진격을 명령하다.
    Order advance.
  • Google translate 진격을 앞두다.
    Prior to advance.
  • Google translate 우리는 용감히 싸워 적군의 진격을 막아 내었다.
    We fought bravely to keep the enemy from advancing.
  • Google translate 김 대위는 적진으로의 진격을 앞두고 작전을 검토했다.
    Captain kim reviewed the operation ahead of his advance into the enemy camp.
  • Google translate 공격 준비가 끝났다는 보고를 받은 부대장은 전군 진격을 명령하였다.
    Upon receiving a report that the assault was ready, the commander ordered the advance of the entire army.

진격: charge; advance,しんげき【進撃】,attaque, assaut,avance, marcha,هجوم، هَجْم,дайралт, довтолгоон,sự tấn công, sự tiến công,การบุก, การตะลุย,maju ke depan,наступление; атака,进攻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진격 (진ː격) 진격이 (진ː겨기) 진격도 (진ː격또) 진격만 (진ː경만)
📚 Từ phái sinh: 진격하다(進擊하다): 적을 공격하기 위해 앞으로 나아가다.

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98)