🌟 진격하다 (進擊 하다)

Động từ  

1. 적을 공격하기 위해 앞으로 나아가다.

1. TẤN CÔNG, TIẾN CÔNG: Tiến về phía trước để công kích quân địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적진을 진격하다.
    Advance the enemy camp.
  • Google translate 서울로 진격하다.
    Advance to seoul.
  • Google translate 적의 진영으로 진격하다.
    Advance into enemy camp.
  • Google translate 적진으로 진격하다.
    Advance into enemy territory.
  • Google translate 적진을 향해 진격하다.
    Advance towards the enemy's camp.
  • Google translate 적들은 기습적으로 우리 진영으로 진격해 왔다.
    The enemy has made a surprise advance into our camp.
  • Google translate 우리는 한 발자국의 후퇴 없이 적진을 향해 진격했다.
    We advanced toward the enemy's camp without a single step backward.
  • Google translate 적군은 평화 협정을 깨고 우리의 국경 일대로 진격하는 중이었다.
    The enemy was breaking the peace agreement and advancing along our border.
  • Google translate 남쪽으로 진격해 내려오는 적군을 피하려는 피난민의 행렬이 줄을 이었다.
    There was a line of refugees trying to avoid enemy troops advancing south.

진격하다: charge; advance,しんげきする【進撃する】,attaquer, marcher sur, donner l'assaut à,avanzar, marchar,يهجم,дайрах, довтлох,tấn công, tiến công,บุก, ตะลุย,mendorong musuh,наступать; атаковать,进击,进攻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진격하다 (진ː겨카다) 진격하는 (진ː겨카는) 진격하여 (진ː겨카여) 진격해 (진ː겨캐) 진격하니 (진ː겨카니) 진격합니다 (진ː겨캄니다)
📚 Từ phái sinh: 진격(進擊): 적을 공격하기 위해 앞으로 나아감.

🗣️ 진격하다 (進擊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86)