🌟 진격하다 (進擊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진격하다 (
진ː겨카다
) • 진격하는 (진ː겨카는
) • 진격하여 (진ː겨카여
) 진격해 (진ː겨캐
) • 진격하니 (진ː겨카니
) • 진격합니다 (진ː겨캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 진격(進擊): 적을 공격하기 위해 앞으로 나아감.
🗣️ 진격하다 (進擊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 돌격대가 진격하다. [돌격대 (突擊隊)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 진격하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86)