🌟 돌격대 (突擊隊)

Danh từ  

1. 전투에서 앞에서 먼저 달려 나아가 적을 공격하는 부대.

1. ĐỘI QUÂN XUNG KÍCH, QUÂN XUNG KÍCH: Đoàn quân xông lên phía trước và tiến công kẻ địch trước tiên trong trận chiến. Hoặc người lính đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌격대가 들이닥치다.
    Assault squadron coming in.
  • Google translate 돌격대가 육박하다.
    The assault squad is approaching.
  • Google translate 돌격대가 진격하다.
    Assault squadron advance.
  • Google translate 돌격대를 결성하다.
    Form an assault squad.
  • Google translate 돌격대가 성안으로 뛰어 들어가자 그들을 뒤따라 군사들이 밀려들었다.
    As the assault squad ran into the castle, the troops followed them and rushed in.
  • Google translate 아군은 새벽에 다시 공격을 재개하면서 우리 부대를 돌격대로 선두에 투입하기로 했다.
    Our forces decided to put our troops in the lead with assault squads, resuming the attack at dawn.
  • Google translate 장군님, 적군의 돌격대가 바로 앞까지 진격해 왔습니다!
    General, the enemy's assault squad has advanced right in front of us!
    Google translate 정면충돌을 하면 우리가 불리하니 일단 후퇴를 해야겠다.
    Head-on collision will put us at a disadvantage, so we'll have to back down first.

돌격대: storm troops,とつげきたい【突撃隊】,troupe d’assaut,guardias de asalto, cuerpo embestidor,جند المصادمة,тэргүүн шугам, галын шугам,đội quân xung kích, quân xung kích,กองทหารจู่โจม,pasukan penyergap,,突击队,先锋部队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌격대 (돌격때)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88)