🌟 퇴각 (退却)

Danh từ  

1. 싸움이나 일 등에서 뒤로 물러남.

1. SỰ LÙI BƯỚC, SỰ RÚT LUI: Việc lùi lại phía sau trong công việc hay đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적의 퇴각.
    Enemy retreat.
  • Google translate 퇴각을 단행하다.
    Carry out a retreat.
  • Google translate 퇴각을 명령하다.
    Order retreat.
  • Google translate 퇴각을 하다.
    To retreat.
  • Google translate 퇴각을 확인하다.
    Confirm retreat.
  • Google translate 대장은 더 많은 부상자가 생기게 할 수 없다며 퇴각을 명령했다.
    The captain ordered the retreat, saying he could not cause more injuries.
  • Google translate 그는 전선을 뚫은 상황에서 대규모 퇴각은 불가능하다고 말했다.
    He said a massive retreat was impossible under the circumstances of breaking through the wire.
  • Google translate 때로는 감당할 수 없는 일을 인정하고 퇴각을 하는 것도 필요하다.
    Sometimes it's necessary to admit what you can't afford and retreat.
Từ đồng nghĩa 후퇴(後退): 뒤로 물러남., 더 발전하지 못하고 기운이 약해짐.

퇴각: withdrawal; retreat,たいきゃく【退却】,retrait, retraite, repli,retirada, retroceso,انسحاب,ухралт,sự lùi bước, sự rút lui,การล่าถอย, การถอยกลับ, การถอยหลัง, การถอยออก, การถอยทัพ,penarikan mundur, penarikan diri, mundur, kemunduran,отступление; отход,撤退,退却,后退,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴각 (퇴ː각) 퇴각 (퉤ː각) 퇴각이 (퇴ː가기퉤ː가기) 퇴각도 (퇴ː각또퉤ː각또) 퇴각만 (퇴ː강만퉤ː강만)
📚 Từ phái sinh: 퇴각하다(退却하다): 싸움이나 일 등에서 뒤로 물러나다.

🗣️ 퇴각 (退却) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46)