🌟 묵인하다 (默認 하다)

Động từ  

1. 잘못된 일을 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정하다.

1. ÂM THẦM THỪA NHẬN: Lặng lẽ thừa nhận bằng cách giả vờ không biết việc sai và bỏ qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묵인하고 넘어가다.
    Acquiesce and move on.
  • Google translate 부정행위를 묵인하다.
    Acquiesce in cheating.
  • Google translate 비리를 묵인하다.
    Accept corruption.
  • Google translate 실수를 묵인하다.
    Accept mistakes.
  • Google translate 잘못을 묵인하다.
    Acquiesce in mistakes.
  • Google translate 한 교사가 학생의 부정행위를 묵인해 주는 대가로 돈을 받은 것이 발각되어 처벌을 받았다.
    A teacher was found to have received money in return for condoning a student's cheating and was punished.
  • Google translate 정부가 무턱대고 건설 사업을 진행한 것으로 밝혀져 환경 파괴를 묵인했다는 비난을 사고 있다.
    The government was found to have carried out construction projects recklessly, drawing criticism for condoning environmental destruction.
  • Google translate 당신은 오랫동안 부하 직원의 비리를 알고도 묵인하여 왔습니다. 이것이 사실입니까?
    You've been conniving at corruption in your subordinates for a long time. is this true?
    Google translate 아닙니다. 저는 정말 몰랐습니다.
    No. i really didn't know.

묵인하다: connive; overlook; blink at; turn a blind eye to,もくにんする【黙認する】。みのがす【見逃す】,approuver tacitement, accepter en silence,pasar por alto, hacer la vista gorda, aprobar implícitamente,يتواطأ,дуугүй өнгөрөөх,âm thầm thừa nhận,ยอมรับโดยนัย, ยินยอมโดยนัย, อนุญาตโดยนัย,membiarkan,молчаливо допускать; попустительствовать,默认,默许,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵인하다 (무긴하다)
📚 Từ phái sinh: 묵인(默認): 잘못된 일을 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정함.

🗣️ 묵인하다 (默認 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98)