🌟 묵인하다 (默認 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묵인하다 (
무긴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 묵인(默認): 잘못된 일을 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정함.
🗣️ 묵인하다 (默認 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 암암리에 묵인하다. [암암리 (暗暗裡)]
- 너그러이 묵인하다. [너그러이]
🌷 ㅁㅇㅎㄷ: Initial sound 묵인하다
-
ㅁㅇㅎㄷ (
맞이하다
)
: 오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới. -
ㅁㅇㅎㄷ (
막연하다
)
: 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến. -
ㅁㅇㅎㄷ (
미약하다
)
: 보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149)