🌟 묵인하다 (默認 하다)

Động từ  

1. 잘못된 일을 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정하다.

1. ÂM THẦM THỪA NHẬN: Lặng lẽ thừa nhận bằng cách giả vờ không biết việc sai và bỏ qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 묵인하고 넘어가다.
    Acquiesce and move on.
  • 부정행위를 묵인하다.
    Acquiesce in cheating.
  • 비리를 묵인하다.
    Accept corruption.
  • 실수를 묵인하다.
    Accept mistakes.
  • 잘못을 묵인하다.
    Acquiesce in mistakes.
  • 한 교사가 학생의 부정행위를 묵인해 주는 대가로 돈을 받은 것이 발각되어 처벌을 받았다.
    A teacher was found to have received money in return for condoning a student's cheating and was punished.
  • 정부가 무턱대고 건설 사업을 진행한 것으로 밝혀져 환경 파괴를 묵인했다는 비난을 사고 있다.
    The government was found to have carried out construction projects recklessly, drawing criticism for condoning environmental destruction.
  • 당신은 오랫동안 부하 직원의 비리를 알고도 묵인하여 왔습니다. 이것이 사실입니까?
    You've been conniving at corruption in your subordinates for a long time. is this true?
    아닙니다. 저는 정말 몰랐습니다.
    No. i really didn't know.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵인하다 (무긴하다)
📚 Từ phái sinh: 묵인(默認): 잘못된 일을 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정함.

🗣️ 묵인하다 (默認 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138)