🌟 묵인하다 (默認 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묵인하다 (
무긴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 묵인(默認): 잘못된 일을 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정함.
🗣️ 묵인하다 (默認 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 암암리에 묵인하다. [암암리 (暗暗裡)]
- 너그러이 묵인하다. [너그러이]
🌷 ㅁㅇㅎㄷ: Initial sound 묵인하다
-
ㅁㅇㅎㄷ (
맞이하다
)
: 오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới. -
ㅁㅇㅎㄷ (
막연하다
)
: 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến. -
ㅁㅇㅎㄷ (
미약하다
)
: 보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
• Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138)