🌟 무안 (無顔)

Danh từ  

1. 얼굴을 들지 못할 만큼 수줍거나 창피함.

1. SỰ MẤT MẶT: Sự xấu hổ hay mắc cỡ đến mức không ngẩng mặt lên được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무안을 당하다.
    Embarrassed.
  • Google translate 무안을 주다.
    Embarrassed.
  • Google translate 민준이는 아무리 싫다고 무안을 줘도 나를 계속 쫓아다닌다.
    Min-joon keeps following me no matter how much he embarrasses me.
  • Google translate 부하 직원들이 보는 앞에서 일을 못한다고 무안을 당하니 자존심이 상했다.
    My pride was hurt when i was embarrassed that i couldn't work in front of my subordinates.
  • Google translate 민준이한테 돈을 빌려 달라고 다시 부탁해야겠어.
    I'll have to ask minjun to lend me some money again.
    Google translate 무안만 당할 게 뻔하니 그만둬.
    Stop it because it's obvious you'll be embarrassed.

무안: shame; embarassment,,honte, gêne, embarras,vergüenza, sonrojo, desazón,خجل، إحراج,ичгүүр, гутамшиг,sự mất mặt,ความอาย, ความอับอาย, ความขายหน้า,rasa malu,конфуз; смущение,无颜面,羞愧,丢脸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무안 (무안)
📚 Từ phái sinh: 무안하다(無顔하다): 얼굴을 들지 못할 만큼 수줍거나 창피하다. 무안히: 수줍거나 창피하여 볼 낯이 없이.

🗣️ 무안 (無顔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)