🌟 무안 (無顔)

Danh từ  

1. 얼굴을 들지 못할 만큼 수줍거나 창피함.

1. SỰ MẤT MẶT: Sự xấu hổ hay mắc cỡ đến mức không ngẩng mặt lên được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무안을 당하다.
    Embarrassed.
  • 무안을 주다.
    Embarrassed.
  • 민준이는 아무리 싫다고 무안을 줘도 나를 계속 쫓아다닌다.
    Min-joon keeps following me no matter how much he embarrasses me.
  • 부하 직원들이 보는 앞에서 일을 못한다고 무안을 당하니 자존심이 상했다.
    My pride was hurt when i was embarrassed that i couldn't work in front of my subordinates.
  • 민준이한테 돈을 빌려 달라고 다시 부탁해야겠어.
    I'll have to ask minjun to lend me some money again.
    무안만 당할 게 뻔하니 그만둬.
    Stop it because it's obvious you'll be embarrassed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무안 (무안)
📚 Từ phái sinh: 무안하다(無顔하다): 얼굴을 들지 못할 만큼 수줍거나 창피하다. 무안히: 수줍거나 창피하여 볼 낯이 없이.

🗣️ 무안 (無顔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Du lịch (98) Hẹn (4) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59)