🌟 네까짓
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 네까짓 (
네까짇
)
🗣️ 네까짓 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄲㅈ: Initial sound 네까짓
-
ㄴㄲㅈ (
네까짓
)
: (낮잡아 이르는 말로) 겨우 너만 한 정도의.
Định từ
🌏 NHƯ MÀY: (cách nói xem thường) Thuộc mức vỏn vẹn cỡ bằng mày.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10)