🌟 네까짓

Định từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 겨우 너만 한 정도의.

1. NHƯ MÀY: (cách nói xem thường) Thuộc mức vỏn vẹn cỡ bằng mày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네까짓 것.
    Your little thing.
  • Google translate 네까짓 녀석.
    Your little guy.
  • Google translate 네까짓 놈.
    Your little bastard.
  • Google translate 네까짓 주제.
    Your little subject.
  • Google translate 나는 후배가 나에게 같잖은 충고를 하자 ‘네까짓 게 감히’라고 생각했다.
    I thought, 'i dare say so,' when my junior gave me some unkind advice.
  • Google translate 김 과장은 자신의 말을 무시하는 부하 직원에게 “네까짓 놈이 나를 무시해?”라고 소리치며 화를 냈다.
    Section chief kim yelled at his subordinate, who ignored his words, "is he ignoring me?" and got angry.
  • Google translate 너는 이런 것도 모르니?
    Don't you know anything like this?
    Google translate 네까짓 게 뭘 안다고 까불어?
    What the fuck do you know?
준말 네깟: (낮잡아 이르는 말로) 겨우 너만 한 정도의.

네까짓: like you,おまえなんか【お前なんか】。きさまなんか【貴様なんか】,(dét.) un type comme toi, un type pareil, un tel type, un type dans ton genre,,أنت مجرد شيء بسيط,чам шиг юм,như mày,น้ำหน้าอย่างเธอ(เอ็ง), คนอย่างแก,kamu saja,такой тип, как ты; ничтожество вроде тебя,你这家伙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 네까짓 (네까짇)

🗣️ 네까짓 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10)