🌟 내려다보다

☆☆   Động từ  

1. 위에서 아래를 향해 보다.

1. NHÌN XUỐNG, NGÓ XUỐNG: Nhìn theo hướng từ trên xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아래를 내려다보다.
    Look down.
  • Google translate 얼굴을 내려다보다.
    Look down on one's face.
  • Google translate 풍경을 내려다보다.
    Look down at the scenery.
  • Google translate 정상에서 내려다보다.
    Look down from the top.
  • Google translate 가만히 내려다보다.
    Look down.
  • Google translate 조용히 내려다보다.
    Look down quietly.
  • Google translate 하늘에서 내려다보다.
    Look down from the sky.
  • Google translate 산 정상에서 내려다보는 풍경은 정말 멋졌다.
    The view from the top of the mountain was wonderful.
  • Google translate 어머니는 자는 아기의 얼굴을 가만히 내려다보며 미소를 지었다.
    The mother smiled, still looking down at the sleeping baby's face.
  • Google translate 여기에서는 학교가 잘 안 보여.
    I can't really see the school from here.
    Google translate 옥상에 올라가서 내려다보면 보일 거야.
    You'll see it if you go up on the roof and look down.
Từ trái nghĩa 올려다보다: 고개를 들어 위쪽을 보다., 존경하는 마음으로 모시다.

내려다보다: look down; glance down,みおろす【見下ろす】。みくだす【見下す】,regarder, voir, avoir vue sur, donner sur,bajar la mirada,ينظر إلى الأسفل,доош харах,nhìn xuống, ngó xuống,มองต่ำ, มองลงไป, ทอดสายตาลงไป,memandang ke bawah,,俯视,俯瞰,

2. 남을 자기보다 낮추어 보다.

2. COI THƯỜNG, KHINH THƯỜNG: Coi người khác ở vị thế thấp hơn mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내려다보는 태도.
    A look down.
  • Google translate 내려다보고 살다.
    Live looking down.
  • Google translate 남을 내려다보다.
    Look down at others.
  • Google translate 사람을 내려다보다.
    Look down at people.
  • Google translate 세상을 내려다보다.
    Look down at the world.
  • Google translate 고위 공직자인 삼촌은 남을 내려다보는 습관이 있다.
    My uncle, a high-ranking official, has a habit of looking down on others.
  • Google translate 김 선생님은 나이가 어리거나 많이 배우지 못했다고 해서 사람을 내려다보는 일이 없었다.
    Mr. kim never looked down on people just because he was young or didn't learn much.
  • Google translate 김 회장은 부하 직원들을 회사 밖에서도 자기 아랫사람으로 대하는 경향이 있어.
    Chairman kim tends to treat his subordinates as his subordinate outside the company.
    Google translate 회장이라고 해서 직원들을 내려다봐도 되는 건 아니지.
    The chairman doesn't mean you can look down at the employees.
Từ trái nghĩa 올려다보다: 고개를 들어 위쪽을 보다., 존경하는 마음으로 모시다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내려다보다 (내려다보다) 내려다보아 () 내려다보니 ()
📚 Từ phái sinh: 내려다보이다: 위에서 아래쪽에 있는 것이 보이다., 남이 자기보다 낮추어 보이다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 내려다보다 @ Giải nghĩa

🗣️ 내려다보다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 내려다보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81)