🌟 내려다보다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내려다보다 (
내려다보다
) • 내려다보아 () • 내려다보니 ()
📚 Từ phái sinh: • 내려다보이다: 위에서 아래쪽에 있는 것이 보이다., 남이 자기보다 낮추어 보이다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 내려다보다 @ Giải nghĩa
🗣️ 내려다보다 @ Ví dụ cụ thể
- 아래편을 내려다보다. [아래편 (아래便)]
- 말끄러미 내려다보다. [말끄러미]
- 지상을 내려다보다. [지상 (地上)]
- 케이블카에서 내려다보다. [케이블카 (cablecar)]
- 발아래로 내려다보다. [발아래]
- 발밑을 내려다보다. [발밑]
- 한눈에 내려다보다. [한눈]
- 산정에서 내려다보다. [산정 (山頂)]
- 땅바닥을 내려다보다. [땅바닥]
- 정찰기로 내려다보다. [정찰기 (偵察機)]
- 고공에서 내려다보다. [고공 (高空)]
🌷 ㄴㄹㄷㅂㄷ: Initial sound 내려다보다
-
ㄴㄹㄷㅂㄷ (
내려다보다
)
: 위에서 아래를 향해 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN XUỐNG, NGÓ XUỐNG: Nhìn theo hướng từ trên xuống dưới.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81)