🌟 내려다보이다

Động từ  

1. 위에서 아래쪽에 있는 것이 보이다.

1. NHÌN XUỐNG THẤY, NGÓ XUỐNG THẤY: Thứ ở phía dưới được trông thấy từ trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내려다보이는 경치.
    A view overlooking.
  • Google translate 내려다보이는 풍경.
    A view overlooking.
  • Google translate 마을이 내려다보이다.
    The village looks down.
  • Google translate 바다가 내려다보이다.
    Look down at the sea.
  • Google translate 산에서 내려다보이다.
    Look down from the mountain.
  • Google translate 옥상에서 내려다보이다.
    Looking down from the roof.
  • Google translate 하늘에서 내려다보이다.
    Look down from the sky.
  • Google translate 산 정상에 오르니 내가 사는 마을이 아주 작게 내려다보였다.
    Climb to the top of the mountain and i could see the village i lived in very small.
  • Google translate 우리가 묵는 호텔 방은 높은 층에 있어서 바다가 훤히 내려다보였다.
    Our hotel room was on a high floor, overlooking the sea.
  • Google translate 남산에서 내려다보이는 서울의 야경은 굉장히 아름다워.
    The night view of seoul from namsan is very beautiful.
    Google translate 와, 듣기만 해도 멋있겠다.
    Wow, that sounds wonderful.

내려다보이다: be looked down; be glanced down,みおろされる【見下ろされる】。みくだされる【見下される】,s'offrir à la vue,bajar la mirada,يُطَلُّ,дээрээс харагдах, доор харагдах,nhìn xuống thấy, ngó xuống thấy,เห็นสิ่งที่อยู่ด้านล่าง, มองเห็นจากด้านบน,terlihat, tampak,виднеться,俯视到,俯瞰到,

2. 남이 자기보다 낮추어 보이다.

2. BỊ COI THƯỜNG, BỊ COI KHINH: Nhìn nguời khác ở vị thế thấp hơn mình

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남이 내려다보이다.
    Look down upon a person.
  • Google translate 사람이 내려다보이다.
    People are looking down.
  • Google translate 상사에게 내려다보이다.
    Look down upon one's boss.
  • Google translate 후배에게 내려다보이다.
    Look down upon one's junior.
  • Google translate 내려다보이고 무시당하다.
    Look down and be ignored.
  • Google translate 나는 남들에게 내려다보일 것이 두려워서 가난을 숨겼다.
    I hid my poverty for fear of looking down on others.
  • Google translate 민준이는 자존심이 강해서 다른 사람에게 내려다보이는 걸 참지 못한다.
    Min-joon is too proud to stand looking down on others.
  • Google translate 언제까지 이렇게 모두에게 내려다보이면서 살아야 되는 거지?
    How long do we have to live looking down at everyone like this?
    Google translate 열심히 노력해서 성공하는 수밖에 없어.
    You have no choice but to work hard and succeed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내려다보이다 (내려다보이다) 내려다보이어 (내려다보이어내려다보이여) 내려다보이니 ()
📚 Từ phái sinh: 내려다보다: 위에서 아래를 향해 보다., 남을 자기보다 낮추어 보다.

🗣️ 내려다보이다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 내려다보이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204)