🌟 내려다보이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내려다보이다 (
내려다보이다
) • 내려다보이어 (내려다보이어
내려다보이여
) • 내려다보이니 ()
📚 Từ phái sinh: • 내려다보다: 위에서 아래를 향해 보다., 남을 자기보다 낮추어 보다.
🗣️ 내려다보이다 @ Ví dụ cụ thể
- 환히 내려다보이다. [환히]
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204)