🌟 케케묵다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 케케묵다 (
케케묵따
) • 케케묵은 (케케무근
) • 케케묵어 (케케무거
) • 케케묵으니 (케케무그니
)
🗣️ 케케묵다 @ Giải nghĩa
- 켸켸묵다 : → 케케묵다
🌷 ㅋㅋㅁㄷ: Initial sound 케케묵다
-
ㅋㅋㅁㄷ (
켸켸묵다
)
: → 케케묵다
Tính từ
🌏 -
ㅋㅋㅁㄷ (
케케묵다
)
: 물건 등이 아주 오래되어 낡다.
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Đồ vật... rất lâu nên cũ.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)