🌷 Initial sound: ㅋㅋㅁㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
켸켸묵다
:
→ 케케묵다
Tính từ
🌏
•
케케묵다
:
물건 등이 아주 오래되어 낡다.
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Đồ vật... rất lâu nên cũ.
• Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Việc nhà (48)