🌟 켸켸묵다

Tính từ  

1. → 케케묵다

1.


켸켸묵다: ,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47)