🌟 독촉하다 (督促 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독촉하다 (
독초카다
)
📚 Từ phái sinh: • 독촉(督促): 어떤 일이나 행동을 빨리 하도록 몹시 재촉함.
🗣️ 독촉하다 (督促 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성화같이 독촉하다. [성화같이 (星火같이)]
- 상환을 독촉하다. [상환 (償還)]
- 채무를 독촉하다. [채무 (債務)]
- 변상을 독촉하다. [변상 (辨償)]
- 집주인이 독촉하다. [집주인 (집主人)]
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160)