🌟 독촉하다 (督促 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 행동을 빨리 하도록 몹시 재촉하다.

1. ĐỐC THÚC: Thúc giục để thực hiện nhanh hành động hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독촉하는 목소리.
    A urging voice.
  • 결혼을 독촉하다.
    Urge marriage.
  • 월세를 독촉하다.
    Push monthly rent.
  • 일을 독촉하다.
    Push for work.
  • 지불을 독촉하다.
    Urge payment.
  • 직원을 독촉하다.
    Urge an employee.
  • 이 과장은 부하 직원들에게 빨리 일을 끝내서 보고하라고 독촉했다.
    The section chief urged his subordinates to finish their work quickly and report.
  • 집주인은 밀린 집세를 빨리 내지 않으면 보증금을 돌려주지 않겠다고 나에게 독촉했다.
    The landlord urged me not to return the deposit unless i paid the overdue rent quickly.
  • 부모님께서 빨리 결혼하라고 하지는 않으세요?
    Don't your parents tell you to get married soon?
    왜 아니겠어요. 내일이라도 당장 시집가라고 독촉하고 계세요.
    Why not? he's urging me to marry him tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독촉하다 (독초카다)
📚 Từ phái sinh: 독촉(督促): 어떤 일이나 행동을 빨리 하도록 몹시 재촉함.

🗣️ 독촉하다 (督促 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Tìm đường (20)