Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독촉하다 (독초카다) 📚 Từ phái sinh: • 독촉(督促): 어떤 일이나 행동을 빨리 하도록 몹시 재촉함.
독초카다
Start 독 독 End
Start
End
Start 촉 촉 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20)