🌟 명하다 (命 하다)

Động từ  

1. 윗사람이 아랫사람에게 무엇을 하게 하다.

1. LỆNH, RA LỆNH, RA MỆNH LỆNH: Người trên bắt người dưới làm gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공격을 명하다.
    Order an attack.
  • Google translate 돌격을 명하다.
    Order a charge.
  • Google translate 전진을 명하다.
    Order to advance.
  • Google translate 철수를 명하다.
    Order withdrawal.
  • Google translate 포격을 명하다.
    Order to fire.
  • Google translate 시정하도록 명하다.
    Order rectification.
  • Google translate 최선을 다하도록 명하다.
    Order to do one's best.
  • Google translate 장군은 병사들에게 성을 에워싸라고 명했다.
    The general ordered his soldiers to encircle the castle.
  • Google translate 박 부장은 부하 직원들에게 맡은 일에 최선을 다하라고 명했다.
    Park ordered his subordinates to do their best in their work.
  • Google translate 지난번에 접수된 민원은 처리했습니까?
    Has the last complaint been processed?
    Google translate 네, 해당 부처에 시정하도록 명했습니다.
    Yes, i have ordered the relevant department to correct it.
Từ đồng nghĩa 명령하다(命令하다): 윗사람이 아랫사람에게 무엇을 시키거나 지시하다., 컴퓨터에 시동, …

명하다: order; command,めいずる【命ずる】。めいれいする【命令する】。いいつける【言い付ける】,ordonner, donner des ordres,mandar,يأمر,тушаах, захирах, командлах,lệnh, ra lệnh, ra mệnh lệnh,สั่ง,memerintahkan, menyuruh,приказывать; отдавать приказ; отдавать распоряжение; командовать; распоряжаться,命令,下令,

2. 어떤 직위나 임무를 남에게 맡기다.

2. BỔ NHIỆM, GIAO NHIỆM VỤ: Giao cho người khác chức vụ hay nhiệm vụ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과장으로 명하다.
    Order as section chief.
  • Google translate 대표로 명하다.
    Order representative.
  • Google translate 책임자로 명하다.
    Order to be in charge.
  • Google translate 후임으로 명하다.
    Order a replacement.
  • Google translate 위원에 명하다.
    Order a committee member.
  • Google translate 장관에 명하다.
    Order the minister.
  • Google translate 선생님께서는 민준이를 임시 반장으로 명하셨다.
    The teacher named min-jun as the temporary class president.
  • Google translate 교수님은 나를 조교로 명하여 교수님의 일을 돕게 하셨다.
    The professor made me an assistant to help him with his work.
  • Google translate 왜 여기에 계신 거죠? 아무나 들어오면 안 되는데요.
    Why are you here? not everyone can come in.
    Google translate 사장님께서 저를 이 건물의 관리자로 명하셨습니다.
    The boss has appointed me as the manager of this building.
Từ đồng nghĩa 임명하다(任命하다): 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무를 맡기다.
Từ đồng nghĩa 임하다(任하다): 어떤 일이나 직위를 맡아 자기 일로 삼다., 어떤 일이나 직위를 남에게…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명하다 (명ː하다)
📚 Từ phái sinh: 명(命): 윗사람이 아랫사람에게 무엇을 시킴. 또는 그런 내용.

🗣️ 명하다 (命 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)