🌟 착석 (着席)

Danh từ  

1. 자리에 앉음.

1. SỰ NGỒI, SỰ ỔN ĐỊNH CHỖ NGỒI, SỰ YÊN VỊ: Việc ngồi vào vị trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 착석 상태.
    Sitting status.
  • Google translate 착석을 권하다.
    Recommend seating.
  • Google translate 착석을 명하다.
    Order a seat.
  • Google translate 착석을 하다.
    Take a seat.
  • Google translate 공연 안내자들은 서 있는 사람들에게 착석을 권했다.
    Performance guides recommended seating for those standing.
  • Google translate 행사에 참석한 사람들은 서서 애국가를 부른 뒤 노래가 끝나자 착석을 하였다.
    Those who attended the event stood up and sang the national anthem, and sat down when the song was over.
  • Google translate 쉬는 시간이 끝나고 학생들이 모두 착석 상태가 되자 교수님은 앞으로 나오셨다.
    When the break was over and all the students were seated, the professor came forward.
Từ trái nghĩa 기립(起立): 자리에서 일어나서 섬.

착석: sit,ちゃくせき【着席】,,sentado,جلوس,суух, сандалд суух,sự ngồi, sự ổn định chỗ ngồi, sự yên vị,การนั่ง, การนั่งลง, การทรุดนั่ง,penempatan tempat duduk,,就座,入座,入席,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착석 (착썩) 착석이 (착써기) 착석도 (착썩또) 착석만 (착썽만)
📚 Từ phái sinh: 착석하다(着席하다): 자리에 앉다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197)