🌟 착석하다 (着席 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착석하다 (
착써카다
)
📚 Từ phái sinh: • 착석(着席): 자리에 앉음.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 착석하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)