🌟 착석하다 (着席 하다)

Động từ  

1. 자리에 앉다.

1. NGỒI, ỔN ĐỊNH CHỖ NGỒI, YÊN VỊ: Ngồi vào vị trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끝에 착석하다.
    Sit at the end.
  • Google translate 뒤에 착석하다.
    Sit behind.
  • Google translate 맞은편에 착석하다.
    Sit opposite.
  • Google translate 반대편에 착석하다.
    Sit on the other side.
  • Google translate 앞에 착석하다.
    Sit in front of you.
  • Google translate 의자에 착석하다.
    Sit in a chair.
  • Google translate 좌석에 착석하다.
    Take a seat.
  • Google translate 승규는 사람들이 모두 착석하자 앞으로 나왔다.
    When everyone was seated, seung-gyu came forward.
  • Google translate 회의에 늦게 들어온 김 부장은 회의실 책상 끝에 착석했다.
    Coming into the meeting late, kim sat at the end of his desk in the conference room.
  • Google translate 점심을 먹는 자리에서 박 사장은 최 사장의 맞은편에 착석했다.
    At lunch, park sat across from choi.
  • Google translate 우리 비행기는 언제 출발하나요?
    When does our flight leave?
    Google translate 네, 곧 출발할 예정이니 착석해 주시기 바랍니다.
    Yes, we're about to depart, so please take your seats.
Từ trái nghĩa 기립하다(起立하다): 자리에서 일어나서 서다.

착석하다: sit,ちゃくせきする【着席する】,prendre place, s'asseoir,sentarse,يجلس,суух, сандалд суух,ngồi, ổn định chỗ ngồi, yên vị,นั่ง, นั่งลง, ทรุดนั่ง,duduk,усаживаться; присаживаться; занимать место,入席, 就座,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착석하다 (착써카다)
📚 Từ phái sinh: 착석(着席): 자리에 앉음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)