🌷 Initial sound: ㅁㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 16 ALL : 30
•
못하다
:
비교해 보았을 때 정도나 수준이 어느 정도에 미치지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KÉM, THUA: Mức độ hay trình độ không đạt đến mức nào đó khi thử so sánh.
•
못하다
:
어떤 일을 일정한 수준에 이르지 못하게 하거나 그 일을 할 능력이 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔNG ĐƯỢC, KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Làm cho việc nào đó không đạt đến được trình độ nhất định hoặc không có năng lực để làm việc đó.
•
막히다
:
길, 통로, 구멍 등이 통하지 못하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHẶN, BỊ NGĂN, BỊ BỊT: Đường xá, lối đi, cái lỗ... trở nên không thông suốt.
•
먹히다
:
입에 넣어져 삼켜지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĂN: Bị cho vào miệng nuốt.
•
묻히다
:
액체나 가루 등을 다른 물체에 들러붙거나 흔적이 남게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM DÍNH, LÀM VẤY: Làm dính chất lỏng hay bột... hoặc làm cho để lại dấu vết trên vật thể khác.
•
면하다
(免 하다)
:
책임이나 의무를 지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 MIỄN (TRÁCH NHIỆM, NGHĨA VỤ): Làm cho không phải chịu trách nhiệm hay nghĩa vụ.
•
묻히다
:
어디에 놓여 다른 물질로 덮여 가려지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHÔN GIẤU: Trở nên không được biết tới vì bị giấu kín.
•
맞히다
:
문제에 대한 답을 옳게 대다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁP ĐÚNG, ĐOÁN ĐÚNG: Trả lời đúng câu hỏi.
•
망하다
(亡 하다)
:
개인이나 집단이 제 구실을 하지 못하여 흩어지거나 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TIÊU VONG, SỤP ĐỔ, TAN RÃ: Cá nhân hay tổ chức không thực hiện được vai trò của mình mà tan rã hay biến mất.
•
묘하다
(妙 하다)
:
모양이나 동작 등이 색다르고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ DIỆU, KHÁC LẠ, KHÁC THƯỜNG: Hình dáng hay động tác khác đặc sắc và kì diệu.
•
묵히다
:
상당한 기간을 가만히 두어 오래된 상태가 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐỂ LÂU NGÀY: Để lâu làm cho trở thành trạng thái cũ.
•
맞히다
:
눈이나 비 등을 맞게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO BỊ MẮC (MƯA...), KHIẾN CHO BỊ MẮC (MƯA…): Làm cho bị mắc mưa hay tuyết.
•
맺히다
:
열매나 꽃 등이 생겨나다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƠM HOA, ĐƯỢC KẾT QUẢ: Trái hay hoa được sinh ra.
•
멍하다
:
정신이 나간 것처럼 반응이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THẪN THỜ, ĐỠ ĐẪN: Không có phản ứng như thể mất hết tinh thần.
•
뭣하다
:
어떤 일을 이루는 데 쓰거나 그 일을 목적으로 하다.
Động từ
🌏 LÀM GÌ: Dùng vào việc thực hiện việc nào đó hay lấy việc đó làm mục đích.
•
만하다
:
앞의 말이 나타내는 행동을 할 가치가 있음을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 ĐÁNG, ĐÁNG ĐỂ: Từ biểu thị có giá trị để thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.
•
면하다
(面 하다)
:
어떤 대상이나 방향을 정면으로 향하다.
Động từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Hướng trực diện về đối tượng hay hướng nào đó.
•
못하다
:
앞말이 뜻하는 상태에 이를 수 없음을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 KHÔNG ĐƯỢC…: Từ thể hiện không thể đạt đến trạng thái mà từ ngữ phía trước đề cập.
•
문학도
(文學徒)
:
문학을 전문적으로 배우고 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU VĂN HỌC: Người học và nghiên cứu chuyên về văn học.
•
뭣하다
:
무엇을 하기가 거북하거나 곤란하거나 난처한 상황이어서 마음이 편하지 않다.
Tính từ
🌏 LÀM SAO ẤY, THẾ NÀO ẤY: Lòng không thoải mái vì là tình huống làm điều gì đó không thoải mái, khó khăn hay khó xử.
•
말하다
:
어떤 사실이나 자신의 생각 또는 느낌을 말로 나타내다.
Động từ
🌏 NÓI: Thể hiện bằng lời sự việc nào đó hay suy nghĩ cũng như cảm nhận của bản thân.
•
명하다
(名 하다)
:
사람, 물건, 일 등에 이름을 지어 붙이다.
Động từ
🌏 ĐẶT TÊN, GÁN TÊN: Đặt gắn tên cho người, đồ vật, công việc.
•
명하다
(命 하다)
:
윗사람이 아랫사람에게 무엇을 하게 하다.
Động từ
🌏 LỆNH, RA LỆNH, RA MỆNH LỆNH: Người trên bắt người dưới làm gì đó.
•
멸하다
(滅 하다)
:
망하여 모두 없어지다. 또는 망하여 모두 없어지게 하다.
Động từ
🌏 TIÊU DIỆT, DIỆT VONG: Sụp đổ và biến mất. Hoặc làm cho sụp đổ và biến mất.
•
모험담
(冒險談)
:
모험을 하면서 겪은 일에 대한 이야기.
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN PHIÊU LƯU, TRUYỆN KỂ MẠO HIỂM: Câu chuyện về việc đã mạo hiểm trải qua.
•
무한대
(無限大)
:
끝이 없이 매우 넓거나 큼.
Danh từ
🌏 VÔ CÙNG TẬN, BAO LA, RỘNG LỚN: Sự rộng hay lớn vô cùng không có điểm dừng.
•
뭐하다
:
무엇을 하기가 거북하거나 곤란하거나 난처한 상황이어서 마음이 편하지 않다.
Tính từ
🌏 LÀM SAO: Vì là tình huống lúng túng, khó khăn hay khó xử để làm điều gì đó nên lòng không thoải mái.
•
못하다
:
앞말이 뜻하는 행동이 이루어지지 않거나 그것을 할 능력이 없음을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 KHÔNG… ĐƯỢC: Từ thể hiện hành động mà từ ngữ phía trước đề cập không được thực hiện hoặc không có năng lực để thực hiện điều đó.
•
맹하다
:
똑똑하지 못하고 멍청한 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHỜ KHẠO, NGỐC NGHẾCH: Có chỗ không thông minh và khờ khạo.
•
모형도
(模型圖)
:
어떤 물체의 실제 모양을 본떠서 그린 그림.
Danh từ
🌏 BẢN VẼ MÔ HÌNH: Bức tranh vẽ lấy theo mô hình thực tế của vật thể nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43)