🌟 뭐하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뭐하다 (
뭐ː하다
) • 뭐한 (뭐ː한
) • 뭐하여 (뭐ː하여
) 뭐해 (뭐ː해
) • 뭐하니 (뭐ː하니
) • 뭐합니다 (뭐ː함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뭐: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말., 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 필…
🌷 ㅁㅎㄷ: Initial sound 뭐하다
-
ㅁㅎㄷ (
못하다
)
: 비교해 보았을 때 정도나 수준이 어느 정도에 미치지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KÉM, THUA: Mức độ hay trình độ không đạt đến mức nào đó khi thử so sánh. -
ㅁㅎㄷ (
못하다
)
: 어떤 일을 일정한 수준에 이르지 못하게 하거나 그 일을 할 능력이 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔNG ĐƯỢC, KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Làm cho việc nào đó không đạt đến được trình độ nhất định hoặc không có năng lực để làm việc đó. -
ㅁㅎㄷ (
막히다
)
: 길, 통로, 구멍 등이 통하지 못하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHẶN, BỊ NGĂN, BỊ BỊT: Đường xá, lối đi, cái lỗ... trở nên không thông suốt. -
ㅁㅎㄷ (
먹히다
)
: 입에 넣어져 삼켜지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĂN: Bị cho vào miệng nuốt. -
ㅁㅎㄷ (
묻히다
)
: 액체나 가루 등을 다른 물체에 들러붙거나 흔적이 남게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM DÍNH, LÀM VẤY: Làm dính chất lỏng hay bột... hoặc làm cho để lại dấu vết trên vật thể khác. -
ㅁㅎㄷ (
면하다
)
: 책임이나 의무를 지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 MIỄN (TRÁCH NHIỆM, NGHĨA VỤ): Làm cho không phải chịu trách nhiệm hay nghĩa vụ. -
ㅁㅎㄷ (
묻히다
)
: 어디에 놓여 다른 물질로 덮여 가려지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHÔN GIẤU: Trở nên không được biết tới vì bị giấu kín. -
ㅁㅎㄷ (
맞히다
)
: 문제에 대한 답을 옳게 대다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁP ĐÚNG, ĐOÁN ĐÚNG: Trả lời đúng câu hỏi. -
ㅁㅎㄷ (
망하다
)
: 개인이나 집단이 제 구실을 하지 못하여 흩어지거나 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TIÊU VONG, SỤP ĐỔ, TAN RÃ: Cá nhân hay tổ chức không thực hiện được vai trò của mình mà tan rã hay biến mất. -
ㅁㅎㄷ (
묘하다
)
: 모양이나 동작 등이 색다르고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ DIỆU, KHÁC LẠ, KHÁC THƯỜNG: Hình dáng hay động tác khác đặc sắc và kì diệu. -
ㅁㅎㄷ (
묵히다
)
: 상당한 기간을 가만히 두어 오래된 상태가 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐỂ LÂU NGÀY: Để lâu làm cho trở thành trạng thái cũ. -
ㅁㅎㄷ (
맞히다
)
: 눈이나 비 등을 맞게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO BỊ MẮC (MƯA...), KHIẾN CHO BỊ MẮC (MƯA…): Làm cho bị mắc mưa hay tuyết. -
ㅁㅎㄷ (
맺히다
)
: 열매나 꽃 등이 생겨나다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƠM HOA, ĐƯỢC KẾT QUẢ: Trái hay hoa được sinh ra. -
ㅁㅎㄷ (
멍하다
)
: 정신이 나간 것처럼 반응이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THẪN THỜ, ĐỠ ĐẪN: Không có phản ứng như thể mất hết tinh thần.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)