🌟 망하다 (亡 하다)

☆☆   Động từ  

1. 개인이나 집단이 제 구실을 하지 못하여 흩어지거나 없어지다.

1. TIÊU VONG, SỤP ĐỔ, TAN RÃ: Cá nhân hay tổ chức không thực hiện được vai trò của mình mà tan rã hay biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망한 가게.
    A ruined store.
  • Google translate 망한 나라.
    A ruined country.
  • Google translate 가정이 망하다.
    The family is ruined.
  • Google translate 회사가 망하다.
    The company goes bankrupt.
  • Google translate 쫄딱 망하다.
    Totally screwed.
  • Google translate 폭삭 망하다.
    Explosive ruin.
  • Google translate 장군은 망한 제국을 다시 일으키겠다고 굳게 마음먹었다.
    The general was determined to rebuild the ruined empire.
  • Google translate 민준은 도박에 빠져 재산을 다 잃고 집안까지 모두 망하게 만들었다.
    Minjun fell into gambling, lost all his fortune, and ruined all his family.
  • Google translate 전쟁에서 진 군인들이 이제 자신의 나라가 망해 버렸다며 눈물을 흘렸다.
    The soldiers who lost the war shed tears, saying their country is now ruined.
Từ trái nghĩa 흥하다(興하다): 세력이 커져서 널리 퍼지고 잘되어 가다.

망하다: be ruined; be destroyed,ほろびる【滅びる】。だいなしになる【台無しになる】。だめになる【駄目になる】,se ruiner, se détruire, s'anéantir,irse a pique, quebrarse,يفشل,сүйрэх, сөнөх,tiêu vong, sụp đổ, tan rã,ฉิบหาย, ฉิบหายวายวอด, เจ๊ง, ล้มละลาย,hancur, rusak,погибать; пропадать; обанкротиться,灭亡,完蛋,垮台,倒闭,

2. 마음에 들지 않는 사람이나 대상에게 저주하는 뜻으로 하는 말.

2. XẤU XA, BẦN TIỆN, BỈ ỔI, KHỐN NẠN: Lời nói với ý nguyền rủa người hay đối tượng mà mình không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망할 공부.
    Fucking study.
  • Google translate 망할 년.
    Fucking bitch.
  • Google translate 망할 놈.
    Fuck you.
  • Google translate 망할 도둑놈.
    Fucking thief.
  • Google translate 망할 자식.
    Fuck you.
  • Google translate 민준이는 항상 망할 놈의 집구석이 싫다고 말한다.
    Min-joon always says he hates the goddamn house.
  • Google translate 망할 소매치기 때문에 지수는 학원비를 몽땅 잃어버리고 말았다.
    That fucking pickpocket cost jisoo all her hagwon bills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망하다 (망하다)

📚 Annotation: 주로 '망할 ~'로 쓴다.


🗣️ 망하다 (亡 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 망하다 (亡 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119)