🌟 쇠망하다 (衰亡 하다)

Động từ  

1. 힘이나 세력이 점점 약해져 망하다.

1. SUY VONG: Sức mạnh hay thế lực dần dần yếu đi và tiêu vong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠망한 원인.
    Causes of decay.
  • Google translate 국가가 쇠망하다.
    The country is in decay.
  • Google translate 나라가 쇠망하다.
    The country is in decay.
  • Google translate 문명이 쇠망하다.
    Civilization is in decay.
  • Google translate 민족이 쇠망하다.
    The nation is in decay.
  • Google translate 저절로 쇠망하다.
    Collapse by itself.
  • Google translate 그는 만물은 번성하면 반드시 쇠망하고, 일어남이 있으면 도로 무너짐도 있다고 말했다.
    He said, "everything must be ruined when it thrives, and if it does rise, it will fall back.".
  • Google translate 그 나라는 결국 쇠망하고 말았지만, 화려했던 그 시절의 문화는 아직까지 이어지고 있다.
    The country eventually collapsed, but the splendid culture of those days still continues.
  • Google translate 이 민족은 한때 넓은 땅을 차지할 만큼 강했으나 다른 민족의 침입으로 쇠망하여 다른 땅으로 옮겨 갔다.
    This people were once strong enough to occupy a large land, but collapsed by the intrusion of another people and moved on to another land.

쇠망하다: ruin; decline; fall,すいぼうする【衰亡する】。すいめつする【衰滅する】,s'affaiblir, décliner, tomber en décadence,decaer, declinar, decrecer,يسقط,сүйрэх, унах, мөхөх, буурах,suy vong,ทรุดโทรม, เสื่อมโทรม, อ่อนแรง, อ่อนกำลัง,ambruk, hancur, punah, jatuh,гибнуть; рушиться; терпеть крах; приходить в упадок,衰亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠망하다 (쇠망하다) 쇠망하다 (쉐망하다)
📚 Từ phái sinh: 쇠망(衰亡): 힘이나 세력이 점점 약해져 망함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365)