🌟 쇠망하다 (衰亡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠망하다 (
쇠망하다
) • 쇠망하다 (쉐망하다
)
📚 Từ phái sinh: • 쇠망(衰亡): 힘이나 세력이 점점 약해져 망함.
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 쇠망하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365)