🌟 뭣하다

Tính từ  

1. 무엇을 하기가 거북하거나 곤란하거나 난처한 상황이어서 마음이 편하지 않다.

1. LÀM SAO ẤY, THẾ NÀO ẤY: Lòng không thoải mái vì là tình huống làm điều gì đó không thoải mái, khó khăn hay khó xử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말하기가 뭣하다.
    It's hard to say.
  • Google translate 물어보기가 뭣하다.
    It's hard to ask.
  • Google translate 받기가 뭣하다.
    What's the catch?
  • Google translate 하기가 뭣하다.
    What's the point of doing.
  • Google translate 나는 자꾸 거절하기가 뭣해서 결국 유민이의 부탁을 들어주기로 했다.
    I couldn't keep refusing, so i finally decided to do yu-min's favor.
  • Google translate 지수는 아무리 어쩔 수가 없는 상황이라도 부모님께 거짓말을 하기가 뭣했다.
    Jisoo had no choice but to lie to her parents.
  • Google translate 나는 언니에게 직접 물어보기가 뭣해서 동생에게 대신 물어봐 달라고 부탁을 했다.
    I asked my sister to ask her instead of me because i didn't have to ask her directly.
  • Google translate 그래도 학부모가 감사의 인사로 주는 선물인데 사양하지 말고 받지 그랬어?
    But it's a gift from your parents as a thank-you. why didn't you just accept it?
    Google translate 너무 비싼 거라서 받기가 뭣했어.
    It was too expensive to accept.
본말 무엇하다: 무엇을 하기가 거북하거나 곤란하거나 난처한 상황이어서 마음이 편하지 않다.

뭣하다: awkward,なんだ【何だ】,embarrassant, gênant, inconfortable,delicado, embarazoso, difícil de decir,صعب,жаахан тиймэрхүү байх, жаахан эвгүй байх,làm sao ấy, thế nào ấy,อะไรไม่รู้, งง ๆ,,Неудобно; стесняться,不好意思,为难,难为情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭣하다 (뭐ː타다) 뭣한 (뭐ː탄) 뭣하여 (뭐ː타여) 뭣해 (뭐ː태) 뭣하니 (뭐ː타니) 뭣합니다 (뭐ː탐니다)
📚 Từ phái sinh: 뭣: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말., 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 필…

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)