🌟 명하다 (名 하다)

Động từ  

1. 사람, 물건, 일 등에 이름을 지어 붙이다.

1. ĐẶT TÊN, GÁN TÊN: Đặt gắn tên cho người, đồ vật, công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건을 명하다.
    Order a case.
  • Google translate 사물을 명하다.
    Order things.
  • Google translate 이름을 명하다.
    Order a name.
  • Google translate 공식적으로 명하다.
    Officially ordered.
  • Google translate 다시 명하다.
    Order again.
  • Google translate 새롭게 명하다.
    Give a new order.
  • Google translate 나는 이 조각상을 언니의 이름을 따서 지수라고 명했다.
    I named this statue jisoo after my sister.
  • Google translate 우리는 새롭게 진행되는 작전의 이름을 '독수리'로 명했다.
    We named the new operation 'the eagle'.
  • Google translate 우리는 한참을 회의했지만 결국 신제품의 이름을 명하지 못했다.
    We've been in a meeting for a long time, but in the end we couldn't name the new product.
  • Google translate 우리가 새로 발견한 이것을 무엇으로 명하느냐에 대해 고민해야겠습니다.
    We need to think about what we call this new discovery.
    Google translate 맞습니다. 앞으로 어떻게 불릴지 결정되는 것이니까요.
    That's right. it's going to be decided what to be called.
Từ đồng nghĩa 명명하다(命名하다): 사람, 물건, 일 등에 이름을 지어 붙이다.

명하다: name,めいずる【命ずる】。めいめいする【命名する】。なづける【名付ける】,nommer, désigner,nombrarse, llamarse,يسمِّي,нэрлэх, нэр өгөх,đặt tên, gán tên,ตั้งชื่อ,menamai, memberikan nama,называть; давать имя; давать название,起名,命名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명하다 (명하다)
📚 Từ phái sinh: 명(名): ‘이름’의 뜻을 나타내는 말.

🗣️ 명하다 (名 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15)