🌟 정지 (停止)

☆☆   Danh từ  

1. 움직이고 있던 것이 멈춤. 또는 멈추게 함.

1. SỰ DỪNG, SỰ NGỪNG: Việc cái đang chuyển động dừng lại. Hoặc làm dừng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운행 정지.
    Shutdown.
  • Google translate 차량 정지.
    Vehicle stationary.
  • Google translate 정지가 되다.
    Come to a standstill.
  • Google translate 정지를 명하다.
    Order a halt.
  • Google translate 정지를 시키다.
    To suspend.
  • Google translate 정지를 하다.
    Stop.
  • Google translate 무거운 물체일수록 정지를 시키려면 힘이 많이 든다.
    Heavy objects are more difficult to stop.
  • Google translate 자동차의 갑작스러운 정지는 차의 연료를 많이 소모시킨다.
    The sudden stop of the car consumes a lot of fuel.
  • Google translate 왜 갑자기 기계가 정지가 됐나요?
    Why did the machine suddenly shut down?
    Google translate 제 생각에는 배터리가 다 떨어진 것 같습니다.
    I think the battery is dead.

정지: halt,ていし【停止】,arrêt, interruption,parada, detención,وقف,зогсох,sự dừng, sự ngừng,การหยุด, การระงับ, การยุติ,pemberhentian, penghentian, perhentian,остановка; прекращение; приостановление,停止,

2. 하고 있던 일을 그만둠.

2. SỰ ĐÌNH CHỈ: Việc ngưng lại việc đang làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영업 정지.
    Business suspension.
  • Google translate 자격 정지.
    Disqualification.
  • Google translate 지급 정지.
    Payment suspension.
  • Google translate 출장 정지.
    Business trip suspension.
  • Google translate 정지가 되다.
    Come to a standstill.
  • Google translate 정지를 당하다.
    Be stopped.
  • Google translate 정지를 시키다.
    To suspend.
  • Google translate 민준이는 교통 신호를 어겨서 운전면허 정지를 당했다.
    Min-joon was suspended for violating traffic signals.
  • Google translate 억울하게 수감된 죄수의 무죄가 입증되어 형의 집행 정지 명령이 내려졌다.
    The acquittal of the unjustly imprisoned prisoner was proved and the sentence was ordered to be suspended.
  • Google translate 김 사장이 왜 요즘 식당 문을 안 열지?
    Why doesn't ceo kim open the restaurant these days?
    Google translate 영업 정지를 당해서 집에서 쉬고 있다는군.
    He's been suspended and resting at home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정지 (정지)
📚 Từ phái sinh: 정지되다(停止되다): 움직이고 있던 것이 멈추다., 하고 있던 일이 멈추다. 정지시키다(停止시키다): 움직이고 있던 것을 멈추게 하다., 하고 있던 일을 그만두게 하… 정지하다(停止하다): 움직이고 있던 것이 멈추다. 또는 멈추게 하다., 하고 있던 일을 …


🗣️ 정지 (停止) @ Giải nghĩa

🗣️ 정지 (停止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91)